BẢNG GIÁ TỔNG HỢP CÁC DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA ALISA
———————————
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT ĐƠN GIẢN
Các loại trụ implant | Xuất xứ | Bảo hành | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|---|---|
Biotem | Hàn Quốc | 10 năm | |
Dentium | Hàn Quốc | 12 năm | |
Osstem | Hàn Quốc | 13 năm | |
Dentium | USA | 15 năm | |
Osstem | USA | 17 năm | |
Nobel | USA | 20 năm | |
Straumann | Thụy Sỹ | Trọn đời | 33.000.000 |
– Giá trong bảng giá đã bao gồm 1 răng sứ titanium chính hãng đi kèm với implant của từng hãng.
– HỖ TRỢ CHI PHÍ GHÉP BỘT XƯƠNG, NÂNG XOANG (NẾU CÓ) giảm từ 30 – 50%
– Giá trong bảng giá là bảng giá trước khuyến mại, tùy theo chương trình sẽ có giá thực tế khác nhau.
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT TOÀN HÀM
Loại hàm | Bảo hành | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|---|
Hàm all – on – 4 răng làm bằng Acrylic | 4 năm | 66.000.000 |
Hàm all – on – 4 răng làm bằng Crom | 10 năm | 92.000.000 |
Hàm all – on – 4 răng làm bằng Zirconia | 15 năm | 160.000.000 |
Hàm all – on – 5 răng làm bằng Acrylic | 4 năm | 82.000.000 |
Hàm all – on – 5 răng làm bằng Crom | 10 năm | 120.000.000 |
Hàm all – on – 5 răng làm bằng Zirconia | 15 năm | 172.000.000 |
Hàm all – on – 6 răng làm bằng Acrylic | 4 năm | 98.000.000 |
Hàm all – on – 6 răng làm bằng Crom | 10 năm | 190.000.000 |
Hàm all – on – 6 răng làm bằng Zirconia | 15 năm | 250.000.000 |
- Lưu ý: Bảng giá trên sử dụng trụ implant của Hàn Quốc. Nếu KH muốn sử dụng các loại implant khác sẽ được cộng phần chênh lệch giá giữa các loại trụ implant dựa vào bảng giá implant căn bản.
Niềng răng mắc cài | Xuất xứ | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|---|
Mắc cài kim loại truyền thống | USA | |
Mắc cài kim loại thông minh | USA | |
Mắc cài sứ truyền thống | USA | |
Mắc cài sứ thông minh | USA |
Niềng răng Invisalign | Xuất xứ | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|---|
Invisalign mức độ 1 | USA | 60.000.000 |
Invisalign mức độ 2 | USA | 80.000.000 |
Invisalign mức độ 3 | USA | 115.000.000 |
Invisalign mức độ 4 | USA | 120.000.000 |
- Lưu ý: Bảng giá niềng răng trên đây có thể thay đổi theo từng giai đoạn.
Bảng giá răng sứ | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|
Mặt dán veneer sứ IPS. Emax | 10.000.000/ 1 Răng |
Bọc / chụp sứ Katana | 3.000.000/ 1 Răng |
Bọc / chụp sứ Venus | 5.000.000/ 1 Răng |
Bọc / chụp sứ Ceramill | 6.000.000/ 1 Răng |
Bọc / chụp sứ Emax | 7.000.000/ 1 Răng |
Bọc / chụp sứ Sứ tinh thể Emerald (Kim Cương Non) | 12.000.000/ 1 Răng |
Bảng giá Nhổ răng vĩnh viễn | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|
Nhổ răng cửa | 800.000/ 1 Răng |
Nhổ răng nanh, răng hàm nhỏ/răng cối nhỏ | 1.000.000/ 1 Răng |
Nhổ răng hàm lớn | 1.500.000/ 1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên độ 1 | 1.000.000/1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên độ 2 | 1.500.000/1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên độ 3 | 3.000.000/1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 1 | 1.500.000/1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 2 | 2.000.000/1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 3 | 3.000.000/1 Răng |
Nhổ răng kết hợp với ghép xương | Tùy trường hợp |
Nhổ răng khôn mọc lệch (tiểu phẫu) | 3.500.000/ 1 Răng |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay độ III,IV | 500.000/ 1 Răng |
Bảng giá Tẩy trắng răng | Đơn giá (Đơn vị: VNĐ) |
---|---|
Tẩy trắng răng tại nha khoa Zoom Laser | 4.500.000/Lần |
Gói tẩy trắng răng tại nha khoa ProCare cho răng nhạy cảm | 3.000.000/Lần |
Gói tẩy trắng răng Zoom laser kết hợp tại phòng khám và tại nhà | 5.000.000/Lần |